TECHNICAL SPECIFICATION Sunseal S500 Eco
VIETNAM STANDARD
STT No |
TÊN CHỈ TIÊU SPECIFICATIONS |
TIÊU CHUẨN THỬ NGHIỆM TEST METHODS |
MỨC THAM KHẢO REFERENCE VALUES |
KẾT QUẢ RESULTS |
1 | Độ chảy (mm) – Theo phương thẳng đứng – Theo phương ngang |
TCVN 8267-1:2009 TCVN 8267-1:2009 |
≤ 4,8 Không có biến dạng |
0,4
Không có biến dạng |
2 | Khả năng đùn chảy (giây) | TCVN 8267-2:2009 | ≤ 10 | 6 |
3 | Độ cứng Shore A | TCVN 8267-3:2009 | 20 ÷ 60 | 46 |
4 | Ảnh hưởng của lão hóa nhiệt – Tổn hao khối lượng (%) – Tạo vết nứt – Phấn hóa |
TCVN 8267-4:2009 TCVN 8267-4:2009 TCVN 8267-4:2009 |
≤ 10 Không Không |
1,2 Không Không |
5 | Thời gian không dính bề mặt (Phút) | TCVN 8267-5:2009 | ≤ 180 | 25 |
6 | Cường độ bám dính – Điều kiện chuẩn (kPa) |
TCVN 8267-6:2009 | ≥ 345 | 994 |
ASTM STANDARD
TT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị | Kết quả | YCKT C1184 | Phương pháp thử |
1
|
Độ chảy: |
ASTM C639
|
|||
– Theo phương ngang | – | Không biến dạng | Không biến dạng | ||
– Theo phương thẳng đứng | mm | 1.9 | ≤4.8 | ||
2 | Khả năng đùn chảy | Giây | 9 | – | ASTM C1183 |
3 | Thời gian không dính trên bề mặt (*) | phút | 56 | ≤180 | ASTM C679 |
4 | Độ cứng Shore A | HA | 45.2 | 20-60 | ASTM D2240 |
5
|
Cường độ bám dính (điều kiện chuẩn) |
MPa
|
ASTM C1135
|
||
+25% độ giãn dài | 0,354 | – | |||
+ 50% độ giãn dài | 0,709 | – |
APPLICATION S500 Eco
Surface must be dry and clean.
– Free the surface from any oil and dirt.
– Apply masking tape, then apply the sealant.
– Finish and remove the masking tape.
STORAGE Sunseal S500 Eco
– Keep under dry and cool conditions ( 5°C – 25°C)
– Keep out of fire and direct sunlight.
– Validity: see cartridge printing.
WARNINGS Sunseal S500 Eco
– If skin or eye contact occurs, immediately flush with clean water.
– Do not use this product for medical purposes.
– Do not use it underwater.
– Use in a well-ventilated area.
– Keep out of reach of children.
Reviews
There are no reviews yet.